Chứng chỉ IGCSE – pathway du học ngay từ bậc phổ thông

Chứng chỉ IGCSE – pathway du học ngay từ bậc phổ thôngIGCSE (International General Certificate of Secondary Education) và GCSE (General Certificate of Secondary Education) là 2 loại chứng chỉ giáo dục trung học. Tìm hiểu rõ hơn cùng Nhật Anh AVI

GCSE (hay General Certificate of Secondary Education- chứng chỉ giáo dục trung học) là một chứng chỉ dành cho học sinh từ 10 đến 11 tuổi tại Anh tương đương với chương trình THCS tại Việt Nam. Xuất hiện đầu tiên vào năm 1988, GCSE là chương trình thay thế cho Cambridge O-level tại UK.

 Chứng chỉ giáo dục trung học GCSE

Chứng chỉ giáo dục trung học – GCSE

 IGCSE (International General Certificate of Secondary Education- chứng chỉ giáo dục trung học quốc tế): là một chứng chỉ quốc tế phổ biến bậc secondary school, trước khi apply vào các chương trình A-level, foundation, IB, diploma… Chương trình IGCSE tương đương với Singapore O-lvel, UK GCSE, high school diploma của Mỹ hay các chương trình dành cho học sinh ở độ tuổi 10-11 trên thế giới.

 Chứng chỉ giáo dục trung học quốc tế - IGCSE

Chứng chỉ giáo dục trung học quốc tế – IGCSE

IGCSE được phát triển bới CIE (Cambridge International Examinations) vào năm 1988. Chương trình học của IGCSE có nhiều nét tương đồng với O-level hơn là GCSE của Anh.

Điểm IGCSE đánh giá dựa vào bài thi cuối cùng, điều này có nghĩa là đây không phải là chứng chỉ hoàn thành khóa học mà là chứng nhận kết quả kiểm tra của từng môn học. Chính vì lẽ đó, IGCSE là một lựa chọn không tồi cho những học sinh home-schooling (tự học tại nhà mà không đến trường) và những trường hợp không có thời gian để hoàn thành khóa full-time nhưng muốn có chứng chỉ quốc tế.

* Phân biệt IGCSE và GCSE

 Phân biệt IGCSE với GCSE

+ Thứ nhất là về học sinh: Nhìn chung, IGCSE GCSE có nhiều điểm giống nhau, đặc biệt là nền tảng kiến thức, và hầu hết các trường đại học trên thế giới đánh giá hai chứng chỉ này ngang hàng. Tuy nhiên sự khác biệt rõ ràng nhất thể hiện ngay ở cái tên của hai chương trình là về đối tượng nhập học. IGCSE hướng đến sinh viên quốc tế, còn GCSE được thiết kế phù hợp tối đa cho học sinh tại vương quốc Anh.

+ Thứ hai về độ khó: bài thi IGCSE được đánh giá là khắt khe và để đạt được điểm A hoặc A* là tương đối khó. Oxford Home Schooling là đơn vị cung cấp cả hai chương trình IGCSE và GCSE cho rằng: đối với chương trình dự bị và những bậc học cao hơn, môn toán học trong IGCSE được đánh giá là hữu ích do có nhiều phần tương đồng với A-level như tính toán, ma trận… trong khi chương trình GCSE không có. Một số những kiến thức chỉ được giảng dạy trong GCSE nâng cao lại xuất hiện ở phần cơ bản của IGCSE ví dụ như nagative powers.

Bảng so sánh phân bố điểm trong IGCSE và GCSE

Môn 

2013  A*  A and above  C and above 
Toán học  GCSE 15.7 35.2 74.1
IGCSE 4.9 14.3 57.6
Toán bổ sung  GCSE 11.4 49.8 85.9
IGCSE 21.2 51.3 92.8
Sinh học  GCSE 24.0 41.3 74.3
IGCSE 14.4 40.4 89.8
Hóa học  GCSE 31.4 47.9 77.3
IGCSE 16.6 42.2 90.0
Vật lý  GCSE 26.9 46.6 79.6
IGCSE 16.0 41.5 90.8
Lịch sử  GCSE 25.7 48.3 82.8
IGCSE 10.0 28.4 68.8
Địa lý  GCSE 14.7 34.0 72.5
IGCSE 9.5 27.0 69.0
Kinh doanh  GCSE 10.1 27.9 70.0
IGCSE 3.5 18.5

66.5

+ Thứ ba về độ sâu: học sinh theo học IGCSE được cho là nhận được nhiều kiến thức hơn. Thống kê cho thấy mỗi môn của IGCSE có lượng kiến thức hơn khoảng 20-30% so với môn tương đương trong GCSE. Nói một cách khác, học sinh IGCSE được chuẩn bị tốt hơn về kiến thức và kỹ năng học thuật cho các khóa dự bị.

1/ Chương trình IGCSE và những điểm nổi bật

Những nổi bật chương trình IGCSE

* Chứng nhận: Nhiều trường đại học yêu cầu ứng viên ghi danh phải có cả bằng A-levels và IGCSE. Như những trường hàng đầu tại MỹCanada yêu cầu bằng AS và A level quốc tế, nhưng có một số trường chỉ cần chứng chỉ Cambridge IGCSE với 5 môn trên điểm C. Tại Anh, IGCSE được chấp nhận tương đương với GCSE.

* Môn học: Có hơn 70 môn học trong chương trình IGCSE, học sinh được chọn từ 5 đến 14 môn cho kỳ thi cuối cùng. Mỗi một môn thi, học sinh sẽ được nhận một chứng chỉ, thông thường mỗi thí sinh sẽ chọn 6 môn trong 6 nhóm:

+ Nhóm 1: tiếng anh và văn học bao gồm English- first language; English- Second Langiage, English- literature; world literature.

 Chương trình tiếng anh của IGCSE được xây dựng phù hợp với native speakers và những học viên có tiếng anh tốt. Đối với những học sinh không phải người bản ngữ, giáo trình chủ yếu phát triển khả năng giao tiếp rõ ràng, chính xác, hiệu quả trong cả thuyết trình và văn viết.

+ Nhóm 2: Toán học bao gồm Mathematics; Mathematics- Additional; International Mathematics.

Môn học chủ yếu nâng cao kiến thức và kỹ năng về toán cho cả trình độ nâng cao.

+ Nhóm 3: Khoa học bao gồm sinh học, hóa học, quản lý môi trường, vật lý…

Các môn được giảng dạy cả về lý thuyết và thực hành.

+ Nhóm 4: Ngôn ngữ bao gồm Pháp; Đức; Tây Ban Nha,…

+ Nhóm 5: Khoa học xã hội và nhân văn bao gồm nghiên cứu phát triển, kinh tế, địa lý, lịch sử…

+ Nhóm 6: kinh doanh, kỹ thuật và sáng tạo bao gồm kế toán, thiết kế, kinh doanh, âm nhạc, du lịch khách sạn…

* Đánh giá kết quả

Các môn thi được chấm điểm từ A* đến G, với điểm U (ungraded). Học sinh phải đạt điểm C cho 5 môn học để apply vào các bậc học cao hơn. Bảng quy đổi điểm như sau:

Bảng điểm quy đổi IGSCE

 Thông thường, mỗi một môn thi trong IGCSE, học sinh sẽ được nhận một chứng nhận riêng, tuy nhiên Cambridge ICE cũng cung cấp chứng chỉ cho nhóm môn. Chứng chỉ này dành cho ứng viên muốn apply du học. Mỗi thí sinh sẽ được chọn tối thiểu 7 môn học trong 5 nhóm của IGCSE:

+ Nhóm 1: Ngôn ngữ

+ Nhóm 2: Khoa học xã hội và nhân văn

+ Nhóm 3: Khoa học

+ Nhóm 4: Toán học

+ Nhóm 5: Sáng tạo, kỹ thuật và nghề

Học sinh sẽ được cấp chứng chỉ Cambridge ICE khi thi qua tối thiểu 7 môn trong đó có 2 môn ở nhóm 1 và 1 môn trong nhóm 2 hoặc 5. Hiện nay có 3 mức đánh giá trong loại chứng chỉ này:

+ Distinction- 5 điểm A trở lên và 2 điểm C trở lên

+ Merit- 5 điểm C trở lên và 2 điểm F trở lên

+ Pass- 7 điểm G trở lên

2/ Sự khác biệt giữa IGCSE Core và IGCSE extended

 Dựa vào sự khác biệt trong khả năng học tập của từng học sinh, có hai dạng IGCSE có thể lựa chọn là CoreExtended.

Sự khác biệt giữa IGCSE Core và IGCSE extended

IGCSE Core và IGCSE extended

 + Mỗi môn học trong chương trình IGCSE Core được thiết kế để phù hợp nhất với hầu hết trình độ của học sinh, trong đó chủ yếu giới thiệu nhưng kiến thức cơ bản nhất. Học sinh của chương trình này có điểm thi mục tiêu chỉ từ C đến G.

 + Chương trình IGCSE Extended bao gồm những kiến thức trong Core và cả kiến thức nâng cao, dành cho trình độ học thuật hơn và sát với các bậc học cao hơn như A-level, IB… Học sinh của chương trình Extended hướng đến các mức điểm từ A* đến E.

* Đối với những học sinh không đạt được mức điểm sàn như điểm G của chương trình Core và điểm E của chương trình Extended sẽ bị coi là trượt

3/ Du học chương trình IGCSE tại SIM Singapore

Chương trình IGCSE tại SIM

Singapore Institute of Management (SIM) thành lập năm 1964, theo đề nghị của ủy ban phát triển kinh tế (the Economic Development Board) nhằm mục tiêu hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa tại Singapore.

Học viện quốc tế SIM (SIM IA) là một nhánh của tập đoàn giáo dục SIM, chuyên cung cấp khóa học trong khuôn khổ chứng chỉ Cambridge IGCSE (International General Certificate of Secondary School) từ lớp 7 đến lớp 10 cho học sinh từ 12 đến 16 tuổi . Chương trình này được thiết kế để phát triển tổi đa năng lực học tập của học viên về khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học và nhân văn. SIM đào tạo học viên trở thành những cá nhân ham học hỏi, năng động và sáng tạo, đảm bảo phát triển cả trí năng và thể năng.

Học phí Chương trình IGCSE của SIM được thiết kế tập trung kiến thức giảng dạy nhóm ngành STEM (Science, Technology, Engineering and Mathematics (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) và các ngành khoa học xã hội.

Học phí: 25,000 SGD/năm

Khai giảng: tháng 9

Học bổng: Tiêu chí xét học bổng

HS có thành tích học tốt

Có thành tích hoạt động cộng đồng (ngoại khóa…)

Có khả năng lãnh đạo

Giá trị : 100% học phí. Học bổng được cấp theo từng năm, học sinh được gia hạn học bổng nếu kết quả học tập đạt 90%

Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Đào Tạo
Nhật Anh - AVI


VĂN PHÒNG: HÀ NỘI
Tầng 1, Hà Thành Plaza, 102 Thái Thịnh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

VĂN PHÒNG: HỒ CHÍ MINH
VP 1: Số 63, Đường T6, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

VĂN PHÒNG: BẮC NINH
Số 11 Vũ Giới, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh


(+84) 772.660.128 | 097.11.99.555
info@nhatanh.vn
https://avi.edu.vn/

Đăng ký nhận thông tin

Chuyên mục: Tin du học Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *