Du học Canada hiện đang là một trong những lựa chọn tốt nhất dành cho sinh viên Việt Nam trong nhiều năm trở lại đây. Lý do là vì Canada là nơi nổi tiếng về tốc độ phát triển kinh tế và công nghiệp , có sự đa dạng về văn hóa và phong phú vẻ đẹp tự nhiên. Nơi đây hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm văn hóa thú vị và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Trước khi quyết định lựa chọn Canada là điểm đến của bạn, hãy cùng Avi tìm hiểu kĩ hơn về chi tiết các loại chi phí du học Canada trong bài viết này nhé.
I. Học phí du học
Ngoài sự đa dạng về nét văn hóa, chất lượng giáo dục tốt và cơ hội nghề nghiệp rộng mở, Canada còn được sinh viên Việt Nam lựa chọn là điểm đến du học vì mức học phí phù hợp.
Chi tiết học phí du học Canada:
1. Chi phí học tập
Mỗi trường đại học tại Canada lại quy định một mức học phí riêng. Và mức phí này thay đổi dựa trên một vài yếu tố như: bạn là sinh viên trong nước hay quốc tế, chương trình đào tạo bạn theo học và bạn muốn học chương trình đại học hay sau đại học (thạc sĩ hoặc tiến sĩ).
Theo thống kê mới nhất của Tổ chức Thống kê Canada, mức học phí trung bình tại đây đã tăng 3,3% đối với sinh viên trong nước bậc đại học và 6,3% đối với các sinh viên quốc tế trong giai đoạn 2021 – 2022.
Mới đây, hội đồng các Bộ trưởng Giáo dục (CMEC) đã ra mắt một công cụ hữu ích, cho phép sinh viên quốc tế tính toán được chi phí học tập trực tuyến một cách nhanh chóng. Cùng với đó, việc chuẩn bị các tài liệu cần thiết để ứng tuyển cũng được hướng dẫn rất chi tiết. Bạn có thể dùng công cụ tính toán chi phí tại đây.
2. Học phí dành cho các chương trình bậc Đại học và sau Đại học
Đối với chương trình du học bậc Đại học, mức học phí trung bình hàng năm của các sinh viên quốc tế trong giai đoạn 2021 – 2022 là 28.788 CAD (tương đương 22.400 USD). Mức phí này sẽ thấp hơn đối với các chương trình đào tạo chuyên ngành nghệ thuật và nhân văn. Trong khi đó các chuyên ngành như: Y khoa và Kỹ thuật lại nằm trong danh sách những ngành có mức học phí cao (trung bình 32.618 CAD hay 25.400 USD). Với các chương trình đào tạo chuyên ngành Kinh doanh và Quản lý mức trung bình 28.000 CAD mỗi năm.
Chương trình sau Đại học mức học phí thường sẽ thấp hơn một chút so với bậc Đại học. và thay đổi dựa trên chương trình đào tạo. Theo thống kê, mức học phí cho chương trình đào tạo sau đại học tại Canada trung bình ở mức 17.486 CAD trong giai đoạn 2021-2022 ( 13.600 USD).
Bảng chi phí đại học và thạc sĩ ở một số trường tại Canada
TÊN ĐẠI HỌC | HỌC PHÍ ĐẠI HỌC | HỌC PHÍ THẠC SĨ | TỈNH BANG |
Acadia University | $19,957 | $19,141 | Nova Scotia |
Algoma University | $19,384 | Ontario | |
Athabasca University (PT only) | $15,189 – $16,207 | $16,430 | Alberta |
Bishop’s University | $18,582 – $20,755 | $18,582 | Québec |
Brandon University | $9,901 – $15,566 | $4,537 – $6,352 | Manitoba |
Brock University | $28,551 | $24,914 | Ontario |
Cape Breton University | $17,045 | $19,186 | Nova Scotia |
Carleton University | $17,033 – $25,182 | $13,844 – $16,748 | Ontario |
Concordia University | $18,582 – $20,755 | $12,432 – $13,937 | Québec |
Dalhousie University | $18,721 – $20,282 | $19,214 – $20,775 | Nova Scotia |
Institut national de la recherche scientifique | * | $16,829 – $18,717 | Québec |
Kwantlen Polytechnic University | $20,925 | British Columbia | |
Lakehead University | $25,155 | $15,830 | Ontario |
Laurentian University (includes Hearst University) | $26,828 – $27,518 | $13,739 – $15,223 | Ontario |
MacEwan University | $19,334 – $23,201 | Alberta | |
McGill University | $18,466 – $21,443 | $16,575 – $19,197 | Québec |
McMaster University | $28,6 – $32,589 | $17,767 – $18,122 | Ontario |
Memorial University of Newfoundland | $12,148 | $3,415 – $5,123 | Newfoundland & Labrador |
Mount Allison University | $19,218 | New Brunswick | |
Mount Royal University | $20,631 | Alberta | |
Mount Saint Vincent University | $16,816 | $11,365 | Nova Scotia |
Nipissing University | $20,485 | $19,451 | Ontario |
NSCAD University | $20,924 | $21,115 | Nova Scotia |
OCAD University | $25,504 | $32,608 | Ontario |
Ontario Tech University | $21,964 – $23,251 | $19,917 | Ontario |
Polytechnique Montréal | $22,664 | $18,648 – $20,775 | Québec |
Queen’s University | $41,444 – $48,962 | $13,703 | Ontario |
Royal Roads University | $22,037 | $17,183 – $17,32 | British Columbia |
Ryerson University | $27,221 – $27,56 | $21,878 – $29,701 | Ontario |
Saint Mary’s University | $18,105 | $13,021 – $17,756 | Nova Scotia |
Simon Fraser University | $26,287 – $29,942 | $4,047 | British Columbia |
St. Francis Xavier University | $18,720 | $12,010 | Nova Scotia |
3. Học phí theo ngành học
Bảng học phí cụ thể của một số nhóm ngành:
Nhóm ngành học | Hệ Đại học (CAD/năm) | Hệ sau Đại học (CAD/năm) |
Giáo dục | 17,337 | 13,962 |
Công nghệ truyền thông | 20,571 | 13,150 |
Nhân văn | 22,229 | 13,460 |
Khoa học xã hội | 21,604 | 13,557 |
Luật và Nghiên cứu pháp lý | 27,056 | 16,549 |
Quản trị kinh doanh | 23,555 | 20,518 |
Vật lý, Khoa học đời sống và Công nghệ | 24,456 | 13,730 |
Công nghệ thông tin | 25,273 | 13,067 |
Điều dưỡng | 18,806 | 12,183 |
Dược | 32,886 | 10,548 |
II. Các loại chi phí khác
Ngoài học phí du học, du học sinh Canada còn cần chuẩn bị đủ tài chính để chi trả cho nhiều loại chi phí khác nữa. Chi phí bạn cần chi trả sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sống của mỗi người. Dưới đây là 4 loại chi phí mà hầu hết các bạn cần chuẩn bị:
1. Chi phí làm hồ sơ xin Visa
Chi phí xin Visa du học Canada
Ngoài học phí ra, bạn sẽ phải trả thêm khoản phí để xin visa du học Canada và lấy dấu vân tay. Tổng cộng $235 CAD (khoảng 4.2 triệu VNĐ). Lấy dấu vân tay là bước yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn học tập và làm việc tại Canada, áp dụng từ ngày 31/10/2018, dấu vân tay sẽ có giá trị sử dụng trong vòng 10 năm.
Phí khám sức khỏe
Chi phí khám sức khỏe khi du học Canada dao động từ $125 – $145 (khoảng 2.9-3.4 triệu VNĐ) đối với người lớn từ 11 tuổi trở lên. Mức dao động tùy thuộc vào nơi bạn lựa chọn thăm khám.
Phí làm lý lịch tư pháp
Lý lịch tư pháp là tài liệu được cấp bởi Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia hoặc Sở tư pháp. Sử dụng để cung cấp thông tin cá nhân cơ bản về một người, chứng minh về mặt án tích và lý lịch của người đó có trong sạch hay không… Khi du học Canada, học sinh sinh viên Việt Nam bắt buộc phải có loại giấy tờ này. Chi phí khi làm lý lịch tư pháp là 200.000 VNĐ.
Phí giám hộ
Đa phần học sinh quốc tế khi du học bậc trung học tại Canada sẽ được yêu cầu phải có người giám hộ khi nộp đơn xin nhập học tại các trường. Chi phí giám hộ trung bình là khoảng 200 – 1.000 CAD (khoảng 3.6 – 18 triệu VNĐ)
Phí xét hồ sơ nhập học
Khi nộp đơn xin nhập học, bạn phải đóng phí xét hồ sơ xin nhập học cho nhà trường. Tùy từng trường mà mức phí này sẽ biến động khác nhau, trung bình là 100 CAD (khoảng 1.79 triệu VNĐ)
Phí dịch thuật
Phí dịch thuật hồ sơ du học Canada khoảng 800,000 VNĐ/bộ.
Nhằm tạo mọi điều kiện để các bạn HSSV Việt Nam du học Canada với chi phí tiết kiệm nhất, Avi áp dụng ưu đãi miễn phí chi phí dịch thuật nếu các bạn đăng ký nhận tư vấn du học tại Nhật Anh Avi ngay hôm nay.
Phí bảo hiểm sức khỏe
Đây cũng là một trong các khoản phí bắt buộc trước khi bạn đặt chân du học tới Canada. Nó sẽ khiến cho bạn tốn thêm khoảng 600-800 CAD/năm.
2. Chi phí nhà ở
Chi phí nhà ở là khoản phí tốn kém nhất mà du học sinh Canada phải chi trả trong các khoản sinh hoạt phí. Có 3 loại hình nhà ở chính cho sinh viên lựa chọn đó là homestay, kí túc xá và nhà ở tư nhân.
Mức phí cho từng loại hình nhà ở:
- Ở trong khuôn viên Ký túc xá của trường: mức phí dao động từ 3.000-7.500 CAD/năm.
- Ở homestay cùng người bản xứ: khoảng 4,800 – 9,600 CAD/năm
- Chi phí thuê chung tại các khu nhà ở tư nhân có thể lên đến khoảng từ 1,200 – 1,500 CAD/năm.
3. Sinh hoạt phí
Sinh hoạt phí sẽ tùy thuộc vào nhu cầu sống và điều kiện kinh tế của từng người. Một số loại phí bạn có thể tham khảo:
- Internet: 67 CAD/tháng
- Điện thoại: 90 CAD/ tháng
- Đi ăn nhà hàng: 15 CAD/người
- Vé một chiều trên các phương tiện công cộng: 3 CAD/lượt
- Một ổ bánh mì: 2.79 CAD/cái
- Vé xem phim: 13 CAD/vé
- Phí tập Gym hàng tháng : 49 CAD
4. Tổng chi phí hàng năm hết bao nhiêu
Học phí | Hệ Phổ thông: từ 12.000 CAD 16.000 CAD/năm (khoảng 204 – 272 triệu đồng) |
Hệ Cao đẳng: trung bình từ 9.000 – 15.000 CAD/năm (khoảng 158 – 163 triệu đồng) | |
Hệ Đại học/ Thạc sỹ: trung bình 19.000 – 35.000 CAD/năm (khoảng 320 – 600 triệu đồng) | |
Chi phí nhà ở | trung bình 8.400 – 9.000 CAD (khoảng 140 triệu đồng/năm) |
Chi phí ăn uống | Tùy thuộc vào mức sống của mỗi người, trung bình từ 3.900 – 5.500 CAD/năm (khoảng 70 – 100 triệu đồng) |
Phí apply nhập học | Tùy trường, dao động từ 1 – 2 triệu đồng |
Tổng chi phí/năm | Tổng chi phí dao động từ 370 – 590 triệu đồng/năm tùy từng khóa học |
>> Có thể bạn quan tâm: Du học Canada: Điều kiện, học bổng, chi phí và visa
III. Điều kiện xin việc làm thêm để giảm chi phí cho du học sinh Canada
Có nhiều cách để các bạn có thể giảm chi phí khi du học Canada như:
Làm hồ sơ xin học bổng, các khoản tài trợ và hỗ trợ về mặt tài chính dành cho các sinh viên quốc tế theo từng chương trình của các trường.
Tìm kiếm việc làm thêm ngoài giờ học để giảm áp lực về mặt chi phí. Bạn có thể tìm kiếm một công việc bán thời gian, tuy nhiên sẽ bị giới hạn số giờ lao động trong khoảng 20 tiếng/tuần. Trong thời gian nghỉ hè thì bạn có thể tìm kiếm công việc toàn thời gian và không giới hạn số giờ
Để đủ điều kiện đi làm, bạn phải:
- Sở hữu giấy phép học tập có hiệu lực
- Là sinh viên toàn thời gian
- Theo học tại một trường đại học cụ thể.
- Học một chương trình đào tạo học thuật, hướng nghiệp hoặc chuyên sâu kéo dài ít nhất 6 tháng, sau đó bạn sẽ nhận được văn bằng, bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ.
Bạn cũng sẽ cần sở hữu bảo hiểm xã hội (SIN) từ Cơ quan Dịch vụ Canada để được quyền làm việc tại Canada hoặc nhận phúc lợi từ các chương trình của chính phủ.
Hiện nay, các trường tại Canada cũng có rất nhiều học bổng hấp dẫn dành cho du học sinh. Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ ngay đến Nhật Anh Avi qua hotline 097 11 99 555 để được tư vấn rõ ràng và chi tiết nhất!
Là đại diện tuyển sinh chính thức của rất nhiều trường Phổ thông, Cao đẳng và Đại học của Canada, Nhật Anh – AVI sẽ hỗ trợ các bạn:
- Tư vấn du học Úc miễn phí với các giải pháp tiết kiệm;
- Định hướng xây dựng lộ trình học tập phù hợp với từng học sinh;
- Tư vấn lựa chọn trường, ngành học phù hợp với năng lực của từng học sinh cũng như ngành nghề có cơ hội xin việc làm và định cư;
- Cung cấp thông tin về các chương trình học bổng, sắp xếp phỏng vấn học bổng với các đại diện trường, hỗ trợ học sinh có cơ hội nhận được các học bổng có giá trị cao nhất.
- Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ đăng ký xin nhập học, dịch thuật hồ sơ;
- Hỗ trợ làm hồ sơ XIN VISA du học Úc , hỗ trợ tư vấn cho các hồ sơ đã từng bị từ chối visa Úc, hướng dẫn chuẩn bị phỏng vấn xin visa (đối với một số hồ sơ)
- Cung cấp Dịch vụ tìm nhà ở, đưa đón sân bay;
- Hỗ trợ phụ huynh xin visa sang thăm con đang du học tại Úc.